Bạn đã biết cách ăn quả na (mãng cầu ta) đúng chưa?
Quả na, hay còn được biết đến với tên gọi mãng cầu ta là loại quả thơm ngon và là một loại thuốc quý chữa bệnh. Tuy nhiên, nếu ăn sai cách, mãng cầu ta có thể gây hại cho sức khỏe.
So với cam, quả mãng cầu có hàm lượng vitamin C cao hơn hẳn. Tuy nhiên, đó không phải là lợi ích duy nhất mà quả mãng cầu mang lại. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về lợi ích cũng như cách ăn đúng của loại quả này.
Thông tin tổng quan về quả na
Mãng cầu ta là một loại trái cây ngon, có mùi thơm dễ chịu trong họ Annona. Loại trái cây này được nhiều người ưa thích vì thịt có kết cấu kem ngọt và hơi thơm. Ở các nước nói tiếng Anh, mãng cầu còn được gọi là trái tim của bò tót.
Mãng cầu có đặc điểm là vỏ ngoài dai. Bên trong, các hạt riêng lẻ bao gồm các bẹ màu trắng kem bao bọc các hạt đơn, bóng, màu nâu đậm. Phần thịt bên dưới bề mặt của nó có kết cấu dạng hạt. Da và hạt không ăn được và bỏ đi. Hương vị của nó được mô tả như một sự gợi nhớ của măng cụt, ngọt ngào và dễ chịu, tan chảy trong miệng.
Giá trị dinh dưỡng của quả na
So với mãng cầu xiêm, mãng cầu ta có tương đối nhiều calo hơn. Trung bình 100 g mãng cầu ta chứa 101 calo, so với 56 calo của mãng cầu xiêm. Phần lớn calorie đến từ carbohydrate đơn giản. Tuy nhiên, nó không chứa chất béo bão hòa hoặc cholesterol.
Trong số tất cả các loại trái cây Annona, hàm lượng vitamin C trong mãng cầu ta cao nhất, khoảng 36,3 mg / 100 g. Ngoài ra, mãng cầu cũng là một nguồn cung cấp vitamin B phức tạp khiêm tốn, đặc biệt là vitamin B-6 (pyridoxine, 17% trên 100 g). Pyridoxine giúp duy trì hóa chất thần kinh GABA trong não. Hàm lượng GABA cao trong máu giúp làm dịu thần kinh khó chịu, căng thẳng và đau đầu.
Mãng cầu chứa các khoáng chất như canxi, đồng, magiê, sắt (9% RDI trên 100 g) và mangan. Chúng cũng có hàm lượng kali phong phú với 382 mg trên 100 g.
Nếu muốn bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể, mãng cầu là một lựa chọn tuyệt vời
Quả na có tác dụng gì?
Giàu chất xơ, vitamin và chất lượng, ăn na có tác dụng giúp tăng cường khả năng miễn dịch, chống viêm và tốt cho sức khỏe của mắt và thời gian.
1. Chất chống ôxy hóa cao
Nồng độ gốc tự do cao có thể gây ra sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống ôxy hóa trong cơ thể, có liên quan đến các bệnh mãn tính bao gồm ung thư và bệnh tim. Một số hợp chất trong quả na bao gồm axit kaurenoic, flavonoid, carotenoids và vitamin C có tác dụng chống ôxy hóa. Nghiên cứu cho thấy thực phẩm giàu carotenoids như quả na có thể tăng cường sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số bệnh ung thư.
2. Ngăn ngừa trầm cảm
Mãng cầu ta là một nguồn vitamin B6 (pyridoxine) tuyệt vời. Trên thực tế, 1 cốc sinh tố mãng cầu ta (160gram) chứa hơn 30% lượng vitamin B6 mà ta tiêu thụ hằng ngày. Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm serotonin và dopamine, giúp điều chỉnh tâm trạng trở nên tốt hơn và tránh nguy cơ bị trầm cảm. Trên thực tế, nồng độ vitamin B6 trong máu thấp có liên quan đến trầm cảm, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
3. Tốt cho mắt
Lutein carotene là một trong những chất chống ôxy hóa chính trong mắt giúp mắt khỏe mạnh, chống lại các gốc tự do. Một số nghiên cứu liên quan cho thấy, lượng lutein cao giúp thị lực của mắt tốt hơn và nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD) thấp hơn.
Lutein cũng có thể bảo vệ chống lại các vấn đề về mắt khác bao gồm đục thủy tinh thể gây ra thị lực kém và giảm thị lực. Do đó, tiêu thụ thực phẩm giàu lutein như quả na có thể tăng cường sức khỏe của mắt và chống lại các tình trạng như thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.
Đây là loại quả rất tốt cho hệ miễn dịch
4. Điều chỉnh huyết áp
Trong quả na có nhiều khoáng chất giúp điều chỉnh huyết áp, chẳng hạn như kali và magiê có tác dụng thúc đẩy sự giãn nở của các mạch máu, từ đó giúp giảm huyết áp. Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột qụy.
5. Tốt cho đường ruột
Thực phẩm giàu chất xơ như mãng cầu ta có thể thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh ngăn ngừa rối loạn tiêu hóa. Các chất xơ hòa tan có trong loại trái cây này có thể nuôi các vi khuẩn có lợi trong ruột, cũng như trải qua quá trình lên men để tạo ra axit béo chuỗi ngắn (SCFA), các axit này bao gồm butyrate, acetate và propionate.
6. Đặc tính chống ung thư
Các flavonoid có trong quả na bao gồm catechin, epicatechin và epigallocatechin. Một số flavonoid này đã được chứng minh là ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư trong các nghiên cứu trong ống nghiệm. Hơn nữa, các nghiên cứu về dân số cho thấy rằng những người tiêu thụ chế độ ăn giàu flavonoid có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư nhất định, chẳng hạn như ung thư dạ dày và ruột kết so với những người có chế độ ăn ít hợp chất này.
7. Chống viêm, tăng cường miễn dịch
Quả na chứa nhiều hợp chất chống viêm như axít kaurenoic, catechin và epicatechin giúp làm giảm mức độ viêm mãn tính, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Hàm lượng vitamin đặc biệt là vitamin C có trong quả na có thể tăng cường khả năng miễn dịch và giúp cơ thể ngăn ngừa nhiễm trùng.
Lựa chọn và bảo quản
Mua na nên lựa quả nhỏ, cầm chắc tay. Quả na mua về vẫn có thể tiếp tục chín trong nhiệt độ phòng. Nếu bạn muốn mua về ăn liền, hãy lựa những quả chín mềm có mùi thơm. Tuy nhiên, tránh những quả mềm nhão, có vỏ bị tách nứt vì có thể nhiễm bẩn và vi khuẩn.
Với những quả còn sống, bạn có thể để trong rổ 4-5 ngày để chúng tiếp tục chín. Với những quả đã chín, bạn có thể để trong tủ lạnh, nhưng nên ăn sớm. Bạn cũng có thể xay nhuyễn thành món sinh tố và giữ trong tủ đông vài tuần.
Bạn không nên để quả na quá lâu trong tủ lạnh
Chế biến
Với những trái tươi, bạn chỉ cần rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn, sau đó lau bằng khăn mềm. Khi ăn, lột nhẹ lớp vỏ và ăn phần thịt trắng bên trong. Nếu bạn ăn với trẻ, hãy bỏ hột na trước khi cho bé ăn. Tuyệt đối không nhai hạt bên trong miệng, bởi hạt và các bộ phận của lá chứa các alcaloid độc hại. Việc nhai hạt có thể giải phóng độc tố vào cơ thể.
Nếu lỡ nuốt phải hạt, bạn không cần quá lo lắng. Hạt còn nguyên vẹn không gây ảnh hưởng đến sức khoẻ. Vì hạt không thể tiêu hoá. Hơn nữa chúng cũng không bị nghiền nát trong dạ dày.
Lưu ý khi sử dụng quả na
- Không ăn quá nhiều: Mãng cầu chứa nhiều chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều lại có thể gây nổi mụn và táo bón. Chưa kể, hàm lượng sắt cao trong loại quả này cũng có thể dẫn đến tình trạng dư thừa sắt. Tốt nhất, bạn chỉ nên ăn khoảng 1-2 quả/ ngày.
- Người tiểu đường nên ăn hạn chế: Với những người có đường huyết cao, bạn chỉ nên ăn khoảng 100-150g/ ngày. Bởi hàm lượng đường trong quả này khá cao có thể dẫn đến tăng đường huyết.
- Không ăn trái chưa chín: Mãng cầu chưa chín có tanin cao. Nếu ăn phải có thể gây rối loại tiêu hoá, tăng nguy cơ táo bón và tích độc có hại.
Mãng cầu ta chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi có thể cải thiện tâm trạng, khả năng miễn dịch và tiêu hóa của bạn. Tuy nhiên, chúng chứa một lượng nhỏ các hợp chất độc hại – đặc biệt là ở vỏ và hạt. Để tiêu thụ mãng cầu một cách an toàn, trước tiên, hãy lột bỏ vỏ và loại bỏ hạt, bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Facts and benefits of Sugar Apple (Sweetsop) https://www.healthbenefitstimes.com/sugar-apple/ Ngày truy cập: 20/12/2020
Custard apple nutrition facts https://www.nutrition-and-you.com/custard-apple.html Ngày truy cập: 20/12/2020