Quả dứa “lợi hại” hơn những gì chúng ta nghĩ!
Không chỉ đa dạng trong cách chế biến món ăn và thức uống, quả dứa còn mang lại những lợi ích sức khỏe bất ngờ. Mời bạn cùng LEEP.APP tìm hiểu nhé!
Quả dứa (hay còn gọi là thơm, khóm, tên khoa học Ananas comosus) thực chất là một búp hoa phức tạp hình thành xung quanh thân cây. Mỗi mắt trên bề mặt là phần gốc khô của một bông hoa nhỏ. Dứa là loại trái cây trồng duy nhất có phần thân chính chạy dài hoàn toàn. Chóp trên cùng của dứa chứa một chồi. Khi chồi này ngừng lớn, thì quả đã sẵn sàng để thu hoạch. Chồi thường được dùng để nhân giống vì dứa không chứa hạt.
Ngày nay, phần lớn sản lượng dứa trên thế giới đến từ Thái Lan, Philippines và Brazil. Các ứng dụng truyền thống bao gồm nấu rượu dứa, sản xuất thực phẩm và sử dụng làm thuốc.
Một số thử nghiệm lâm sàng đã được công bố về tác dụng trị bệnh của bromelain, một chiết xuất dạng nước, thô của khóm. Đã có các bằng chứng của việc sử dụng bromelain như một chất chống viêm.
Lịch sử của quả dứa
Dứa có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được các nhà thám hiểm người Tây Ban Nha đưa đến châu Âu. Christopher Columbus đã giới thiệu loại trái cây này đến châu Âu khi ông mang một quả làm quà tặng cho Nữ hoàng Isabella của Tây Ban Nha từ đảo Guadeloupe vào năm 1493.
Người Tây Ban Nha, bị hấp dẫn bởi vẻ ngoài kỳ lạ của quả dứa, lần đầu tiên đặt tên cho nó là “Pine of the Indies” vì nó giống hình quả thông. Tên pineapple có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha “pina” (cây thông) và “apple” (quả táo) trong tiếng Anh vì vị thơm ngon của dứa.
Bốn loại dứa chính:
- Smooth Cayenne: Loại lớn nhất, thường thấy ở Mỹ.
- Red Spanish: Lá mềm, mép lá cong ngả nhiều về phía lưng. Ở Việt Nam, loại này phổ biến ở miền Nam.
- Queen: (dứa hoàng hậu, dứa gai), bản lá hẹp, cứng, nhiều gai ở mép lá, quả nhỏ, từ 500 – 900g. Đây là nhóm dứa có chất lượng cao nhất đang được trồng phổ biến ở nước ta.
- Abacaxi: Quả lớn, ngọt, được xem là loại ngon nhất.
Hồ sơ dinh dưỡng của quả dứa
Quả dứa/thơm/khóm chứa nhiều vitamin C: 100g cung cấp 80% lượng bạn cần mỗi ngày. Những dưỡng chất khác tuy đa dạng nhưng không quá cao.
Trong 100g dứa chứa:
- Nước: 86g
- Calorie: 50 Kcal (2% lượng khuyến nghị hằng ngày)
- Carbohydrate: 13,12g (4%)
- Đường: 9,85
- Protein: 0,54g (1%)
- Chất béo: 0,12g
- Cholesterol: 0mg
- Chất xơ: 1,4g (6%)
Vitamin
- Folate: 18microgam
- Niacin: 0,5mg
- Axít Pantothenic: 0,21mg
- Riboflavin: 0,03 mg
- Vitamin A: 58 IU
- Vitamin C: 21,8mg (47%)
- Vitamin E: 2,03mg
- Vitamin K: 0,7microgam
Các chất khác
- Sắt: 0,29mg
- Kali: 109mg
- Natri: 1mg
- Canxi: 13mg
- Phốt pho: 8mg
- Magiê: 12mg
- Kẽm: 0,12mg
- Đồng: 0,11mg
Lợi ích sức khỏe
Quả dứa mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đã được chứng minh, trong đó có cải thiện tình trạng stress oxy hóa, sức khỏe mắt và huyết áp.
Chất chống oxy hóa chống lại bệnh tật
Dứa không chỉ giàu chất dinh dưỡng mà còn chứa nhiều chất chống oxy hóa tốt cho sức khỏe và chống lại bệnh tật, trong đó có chất flavonoid và axít phenolic.
Chất chống oxy hóa là các phân tử giúp cơ thể bạn chống lại stress oxy hóa. Stress oxy hóa là một trạng thái có quá nhiều gốc tự do trong cơ thể. Các gốc tự do này tương tác với các tế bào của cơ thể và gây ra chứng viêm mãn tính, suy yếu hệ miễn dịch và nhiều bệnh chẳng hạn như bệnh tim tiểu đường và ung thư.
Enzyme trong trái thơm tốt cho hệ tiêu hóa
Dứa chứa một nhóm các enzyme tiêu hóa được gọi là bromelain. Chúng có chức năng giúp phá vỡ các phân tử protein thành các axít amin và peptit nhỏ.
Một khi các phân tử protein bị phá vỡ, chúng sẽ dễ dàng được hấp thu qua ruột non hơn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích đối với những người bị suy tuyến tụy, một tình trạng mà tuyến tụy không thể tạo đủ các enzyme tiêu hóa.
Bromelain cũng được sử dụng rộng rãi như một chất làm mềm thịt thương mại do khả năng phá vỡ các protein trong thịt dai.
Có thể giúp giảm nguy cơ ung thư
Ung thư là một tình trạng mãn tính đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của tế bào. Sự tiến triển của ung thư thường liên quan đến căng thẳng oxy hóa và viêm mãn tính.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các hợp chất của dứa có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Điều này là do chúng có thể giảm thiểu stress oxy hóa và giảm viêm.
Một trong những hợp chất này là nhóm các enzyme tiêu hóa bromelain. Các nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng bromelain cũng có thể giúp chống ung thư vú, da, ống mật, dạ dày và ruột kết.
Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã phát hiện ra rằng, bromelain có thể kích thích hệ miễn dịch sản xuất các phân tử làm cho tế bào bạch cầu hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn sự phát triển và loại bỏ tế bào ung thư. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu dựa trên người trước khi đưa ra kết luận.
Có thể tăng cường miễn dịch và ức chế viêm
Quả dứa đã là một phần của Y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Chúng chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và các enzyme như bromelain có thể tăng cường khả năng miễn dịch và ngăn chặn chứng viêm.
Một nghiên cứu kéo dài 9 tuần đã chia 98 trẻ khỏe mạnh thành ba nhóm: không ăn dứa, ăn một ít dứa (140g) hoặc nhiều dứa (280g) hàng ngày để xem liệu trẻ có tăng cường khả năng miễn dịch hay không.
Trẻ em ăn dứa có nguy cơ nhiễm vi rút và vi khuẩn thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, những đứa trẻ ăn nhiều dứa có lượng bạch cầu chống lại bệnh tật (bạch cầu hạt) cao hơn gần 4 lần so với hai nhóm còn lại.
Một nghiên cứu khác cho thấy, trẻ em bị nhiễm trùng xoang hồi phục nhanh hơn đáng kể khi dùng chất bổ sung bromelain, so với phương pháp điều trị tiêu chuẩn.
Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bromelain có thể làm giảm các dấu hiệu của chứng viêm. Điều này hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp
Bệnh viêm khớp rất phổ biến ở người trưởng thành. Vì dứa có chứa bromelain, có đặc tính chống viêm nên người ta thường nghĩ rằng chúng có thể giúp giảm đau cho những người bị viêm khớp.
Thật vậy, nghiên cứu từ đầu những năm 1960 cho thấy bromelain được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp.
Một số nghiên cứu gần đây đã cho thấy hiệu quả tương tự. Một nghiên cứu ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp cho thấy rằng việc bổ sung men tiêu hóa có chứa bromelain giúp giảm đau hiệu quả như các loại thuốc viêm khớp thông thường như diclofenac.
Hơn nữa, một bài đánh giá đã kết luận rằng bromelain có khả năng làm giảm các triệu chứng viêm khớp, đặc biệt là trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, không rõ liệu bromelain có thể là một phương pháp điều trị lâu dài cho các triệu chứng viêm khớp hay không. Cần có các nghiên cứu dài hơn trước khi khuyến nghị dùng bromelain để giảm các triệu chứng viêm khớp.
Tăng tốc độ phục hồi sau phẫu thuật
Ăn dứa có thể làm giảm thời gian hồi phục sau phẫu thuật hoặc tập thể dục. Điều này phần lớn là do đặc tính chống viêm của bromelain.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bromelain có thể làm giảm viêm, sưng, bầm tím và đau thường xảy ra sau phẫu thuật. Nó dường như cũng làm giảm các dấu hiệu của chứng viêm.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người tiêu thụ bromelain trước khi phẫu thuật nha khoa đã giảm đáng kể cơn đau và cảm thấy dễ chịu hơn những người không sử dụng. Tác dụng này tương tự như của các loại thuốc chống viêm thông thường.
Tác dụng của quả dứa cho người tập thể dục
Tập thể dục gắng sức cũng có thể làm tổn thương mô cơ và gây viêm xung quanh. Các cơ bị ảnh hưởng có thể bị yếu và đau trong tối đa ba ngày.
Bromelain được cho là có tác dụng tăng tốc độ phục hồi tổn thương do tập thể dục gắng sức bằng cách giảm viêm xung quanh mô cơ bị tổn thương.
Một nghiên cứu đã kiểm tra lý thuyết này bằng cách cho những người tham gia một chất bổ sung enzyme tiêu hóa có chứa bromelain sau 45 phút tập thể dục nặng trên máy chạy bộ. Họ ít bị viêm hơn và duy trì được sức mạnh hơn sau đó.
Một số nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng bromelain có thể tăng tốc độ phục hồi sau tổn thương do tập thể dục gây ra. Do đó, bạn đừng quên thêm quả dứa vào chế độ ăn uống khi tập luyện nhé!
Lưu ý khi dùng quả dứa
Hiện không có đủ thông tin về độ an toàn của dứa khi dùng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Dứa đã được sử dụng trong lịch sử để gây kinh nguyệt và phá thai, tuy nhiên chưa rõ cơ sở khoa học cho điều này.
Tương tác: Tương tác với amoxicillin và tetracycline do bromelain đã được ghi nhận.
Phản ứng phụ: Nước ép từ dứa chưa chín có thể gây nôn mửa. Ăn bromelain có liên quan đến một tỷ lệ thấp các phản ứng có hại, bao gồm tiêu chảy, kinh nguyệt nhiều, phát ban, buồn nôn và nôn mửa. Ăn quá nhiều có thể gây nhiệt miệng.
Độc chất học: Bromelain có độc tính rất thấp.
Cách chọn và bảo quản
Để mua được quả dứa ngon, có 5 nguyên tắc bạn cần nhớ: màu sắc, mùi hương, kết cấu và trọng lượng của trái cây. Dưới đây là 5 mẹo đơn giản:
Nhìn màu: Lá xanh tươi là dấu hiệu của quả tươi. Bên ngoài quả phải có màu vừa vàng vừa lục, cho thấy quả đã chín hoàn toàn.
Bóp nhẹ: Kết cấu của dứa có thể là một cách giúp xác định xem nó đã chín hoàn toàn hay chưa. Một quả dứa chín khi bóp thì hơi mềm. Nếu bóp thấy cứng thì quả chưa chín hoàn toàn.
Ngửi: Dứa chín thường có mùi ngọt ở phần đáy, ngay gần gốc quả. Nếu dứa không có mùi, có nghĩa là nó chưa chín hoàn toàn. Nếu có mùi hăng, dứa có thể đã chín quá.
Cầm lên: Kiểm tra trọng lượng của dứa là một cách hiệu quả để giúp đo độ chín. Hãy chọn quả dứa có cảm giác nặng so với kích thước của nó, điều này thường có nghĩa là quả dứa đã chín hơn. Một quả dứa nặng là dấu hiệu cho thấy nó ngon và ngọt hơn.
Dùng tay giật nhẹ phần lá (những lá lớn nhô ra khỏi đỉnh của quả dứa): Lá dứa sẽ rất dễ kéo ra nếu quả dứa đã chín và sẵn sàng để thưởng thức.
Quả dứa còn nguyên có thể để trong ba ngày. Sau khi cắt, có thể bảo quản trong hộp kín trong tủ lạnh để kéo dài thời hạn sử dụng. Để bảo quản lâu dài, dứa đã cắt có thể được đông lạnh.
Cách dùng quả dứa trong chế độ ăn uống
Dứa rất ngọt, tiện lợi và dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn uống của bạn. Chúng có giá rất phải chăng và có mặt quanh năm.
Bạn có thể thưởng thức quả dứa riêng hoặc trong món sinh tố, salad hoặc pizza tự làm. Dưới đây là một vài ý tưởng công thức dễ dàng sử dụng dứa tươi:
- Bữa sáng: Sinh tố dứa, việt quất và sữa chua Hy Lạp
- Salad: Salad gà quay nhiệt đới, hạnh nhân, việt quất và dứa
- Bữa trưa: Bánh mì kẹp thịt Hawaii tự làm (bánh mì kẹp thịt bò với dứa)
- Bữa tối: Thịt nguội nướng với dứa và anh đào; hoặc cá kho với dứa
- Tráng miệng: Salad trái cây có dứa
Quả dứa là một trái cây thân thuộc với người Việt Nam chúng ta, cung cấp nhiều ích lợi cho sức khỏe tổng thể, nhất là vitamin C, chất xơ và bromelain. Dù là một món ăn nhẹ, món tráng miệng hoặc kết hợp với các món ăn khác, bạn hãy thêm dứa vào chế độ ăn uống để có sức khỏe tốt nhất.
Bài viết vừa rồi đã chia sẻ tới bạn những thông tin quan trọng về quả dứa. Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng góp phần thành công trong hành trình đạt được hình thể mơ ước. Bên cạnh dinh dưỡng, bạn cũng cần có chế độ tập luyện phù hợp nữa nhé.
Nguồn tham khảo
Pineapple https://www.drugs.com/npc/pineapple.html Ngày truy cập: 15/1/2021
8 Impressive Health Benefits of Pineapple https://www.healthline.com/nutrition/benefits-of-pineapple Ngày truy cập: 15/1/2021
Pineapple Nutrition Facts http://www.freefoodfacts.com/pineapple/ Ngày truy cập: 15/1/2021
5 Tips to Pick the Perfect Pineapple https://www.healthline.com/nutrition/how-to-pick-a-pineapple Ngày truy cập: 15/1/2021